Tiếp nối chuyên mục khám phá thế giới đá quý phần I. Đến phần II, Eunoia sẽ dẫn bạn tham quan hành tinh của những tinh thể lấp lánh và quyến rũ nhất.
Sắc đẹp kiêu sa của đá quý Peridot

Peridot là một loại khoáng chất olivin có chất lượng cao. Chúng thuộc về loạt khoáng chất forsterite-fayalite. Vì thành phần có chứa olivin nên một số người thậm chí còn gọi peridot là ‘olivin’. Nhưng khi nói đến đá quý, thì cách gọi ‘peridot’ mới là thuật ngữ chính xác nhất.
Nguồn gốc đá quý Peridot
Vốn dĩ đá quý có tên này là vì chúng có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, đôi khi chúng còn được gọi là lục bảo ngọc. Chúng được biết đến là loại đá quý lâu đời nhất. Được ghi chép trong sử sách, Peridot đã có niên đại sớm nhất là vào năm 1500 trước Công nguyên.
Ngày nay, nguồn cung peridot chất lượng tốt nhất đến từ Miến Điện và peridot của Pakistan. Thời gian sau đó Peridot được tìm thấy ở Arizona, Trung Quốc và Việt Nam. Chúng còn được phát hiện trong các thiên thạch rơi, trên sao Hỏa và mặt trăng ở dạng olivin.
Peridot có thể được tìm thấy với nhiều hình dạng bao gồm hình tròn truyền thống, hình bầu dục và bát giác.
Màu sắc thực sự
Thực ra, Peridot là một loại đá không màu. Điều này có nghĩa là màu sắc của chúng đến từ thành phần hóa học cơ bản của chính khoáng chất chứ không phải từ các dấu vết nhỏ của tạp chất. Peridot được biết đến với một màu sắc là màu xanh lá cây. Chúng là một trong số ít loại đá quý được tìm thấy với một màu sắc đặc trưng. Tuy nhiên, các sắc thái của màu xanh lá cây có thể thay đổi từ vàng nhạt đến nâu sẫm-xanh lục.
Loại peridot có màu đẹp nhất có tỷ lệ sắt dưới 15%. Chúng bao gồm một số nguyên tố vi lượng của niken và crom, góp phần tạo nên màu sắc của nó. Một loại peridot có màu xanh lục đậm được ưa chuộng và có giá trị nhất.
Thành phần hóa học bên trong
Xét về mặt hóa học, đá peridot là một silicat magie sắt. Chúng có cường độ màu sắc phụ thuộc vào lượng sắt được chứa bên trong. Có thể dấu vết của niken và crom cũng xuất hiện cùng.
Một điều đặc biệt là Peridot không đặc biệt cứng. Chúng cũng không có khả năng chống lại axit khi tiếp xúc trực tiếp.
Một số sản phẩm trang sức chế tác từ Peridot


Nét yêu kiều của Opal
Opal là đá quý – tức là một loại khoáng chất có giá trị về vẻ đẹp của nó. Chúng được sử dụng nhiều nhất trong đồ trang sức. Cũng giống như tính ứng dụng của kim cương, hồng ngọc, ngọc lục bảo, ngọc bích, thạch anh tím thì opals cùng tương tự như vậy.
Hành trình lịch sử của Opal được thành hình
Lịch sử của Opal được ghi lại khi có người tìm được những đồ tạo tác làm bằng đá opal. Chúng có số tuổi lên đến hàng nghìn năm và được phát hiện ở Đông Phi. Với nước Úc, Opal được phát hiện vào cuối những năm 1800. Và được thị trường châu Âu ưa chuộng.Sau những năm 1900 Úc đã trở thành nhà sản xuất opals lớn nhất trên thế giới cho đến ngày nay.
Vào năm 1915, khi một nhóm người đang tìm kiếm vàng ở rìa của sa mạc Great Victoria có một cậu bé 14 tuổi đã tìm thấy một viên opal. Từ sau đó, “cơn sốt Opal” xuất hiện khắp mọi nơi bởi vẻ đẹp của chúng.
Màu sắc và hình dáng của đá quý Opal
Đá Opals có nhiều màu sắc và hình dạng khác nhau. Một số kiểu dáng thường thấy là hình cầu nhỏ.
Những quả cầu nhỏ này thường có màu xanh lam và xanh lục. Các loại đá quý có màu đỏ là chủ yếu là rất hiếm vì chúng chỉ xuất hiện ở những nơi tích tụ các khối cầu silica lớn hơn. Opal trắng có màu sắc khá tinh tế. Loại Opal đen rất hiếm và có giá trị rất cao.
Một số sản phẩm trang sức chế tác từ Opal



Mời bạn theo dõi Blog để đọc thêm những bài viết về trang sức đá quý khác